Có 2 kết quả:

余项 yú xiàng ㄩˊ ㄒㄧㄤˋ餘項 yú xiàng ㄩˊ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) remainder term (math)
(2) remainder
(3) residue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) remainder term (math)
(2) remainder
(3) residue

Bình luận 0